Có 2 kết quả:
厌烦 yàn fán ㄧㄢˋ ㄈㄢˊ • 厭煩 yàn fán ㄧㄢˋ ㄈㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bored
(2) fed up with sth
(3) sick of sth
(2) fed up with sth
(3) sick of sth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bored
(2) fed up with sth
(3) sick of sth
(2) fed up with sth
(3) sick of sth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0